Phân tích vai trò then chốt của dịch vụ vận tải nội địa trong việc kết nối cảng, kho và nhà máy, góp phần tối ưu chuỗi cung ứng hàng hóa tại Việt Nam.
Vai trò kết nối của dịch vụ vận tải nội địa
Kết nối cảng biển – kho bãi – nhà máy trong chuỗi lưu thông hàng hóa
Dịch vụ vận tải nội địa đóng vai trò trung tâm trong việc liên kết cảng biển, kho trung chuyển và nhà máy sản xuất, giúp hàng hóa được luân chuyển thông suốt trong nước. Với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đây là mắt xích quan trọng đảm bảo nguyên liệu đến nhà máy đúng tiến độ và thành phẩm được vận chuyển ra cảng kịp thời để giao hàng. Nhờ có hệ thống vận tải nội địa hiệu quả, doanh nghiệp có thể rút ngắn chu kỳ logistics, đồng thời giảm thiểu rủi ro đứt gãy trong quá trình lưu thông hàng hóa.
Tối ưu hóa thời gian giao nhận và luân chuyển hàng hóa giữa các vùng
Một mạng lưới vận tải nội địa mạnh giúp doanh nghiệp điều phối hàng hóa linh hoạt giữa các khu công nghiệp, vùng sản xuất và trung tâm tiêu thụ. Nhờ đó, thời gian giao nhận được rút ngắn đáng kể, giảm tình trạng ùn tắc hàng tại kho hoặc cảng. Đặc biệt, với các doanh nghiệp có hệ thống phân phối trên toàn quốc, việc kết nối hiệu quả giữa các tuyến vận tải Bắc – Trung – Nam cho phép tối ưu hóa chi phí lưu kho và tăng tốc độ quay vòng hàng hóa, giúp dòng tiền luân chuyển ổn định hơn.
Hỗ trợ chuỗi xuất nhập khẩu thông suốt và giảm áp lực cho vận tải quốc tế
Dịch vụ vận tải nội địa còn đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho vận tải quốc tế, đảm bảo hàng hóa được gom – rút đúng thời gian theo lịch tàu hoặc chuyến bay. Khi các tuyến nội địa hoạt động hiệu quả, cảng biển sẽ giảm tình trạng ùn tắc container, nâng cao năng suất bốc dỡ và thông quan. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu container và phụ phí cảng, mà còn góp phần ổn định chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu của toàn ngành logistics Việt Nam.

Các phương thức chính trong dịch vụ vận tải nội địa
Vận tải đường bộ – linh hoạt và chiếm tỷ trọng lớn nhất
Vận tải đường bộ hiện vẫn là phương thức chiếm tỷ trọng cao nhất trong dịch vụ vận tải nội địa, nhờ tính linh hoạt, tốc độ cao và khả năng tiếp cận trực tiếp các nhà máy hoặc kho hàng. Xe container, xe tải thùng và xe đầu kéo là các phương tiện phổ biến, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau. Tuy nhiên, chi phí đường bộ chịu ảnh hưởng bởi giá nhiên liệu, phí cầu đường và quy định hạn chế tải trọng, do đó doanh nghiệp cần có kế hoạch điều phối hợp lý để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
Vận tải đường thủy nội địa – lợi thế về chi phí cho hàng khối lượng lớn
Vận tải đường thủy nội địa là lựa chọn tối ưu cho các loại hàng có khối lượng lớn, giá trị thấp hoặc không cần giao gấp như vật liệu xây dựng, hạt nhựa, phân bón hoặc hàng container trung chuyển. So với đường bộ, chi phí vận tải đường thủy có thể thấp hơn 30–40% nhờ khả năng chở hàng khối lượng lớn trên một chuyến. Tuy nhiên, hạn chế của phương thức này là phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, mực nước và năng lực xếp dỡ tại cảng thủy, đòi hỏi doanh nghiệp phải kết hợp chặt chẽ giữa đường thủy và đường bộ để tối ưu hiệu quả.
Kết hợp đa phương thức để tăng hiệu quả và giảm chi phí logistics
Vận tải đa phương thức (intermodal transport) ngày càng được ưa chuộng khi doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian giao nhận. Sự kết hợp giữa đường bộ – đường thủy, hoặc đường bộ – đường sắt, cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn tuyến vận chuyển tùy theo đặc thù hàng hóa và điểm đến. Ví dụ, hàng hóa từ miền Tây có thể được vận chuyển bằng sà lan đến Cát Lái, sau đó dùng xe container chuyển thẳng tới khu công nghiệp Bình Dương. Cách làm này giúp giảm quãng đường rỗng, tiết kiệm nhiên liệu và tăng năng suất vận hành.
Thách thức trong phát triển dịch vụ vận tải nội địa
Hạ tầng giao thông chưa đồng bộ và chi phí cầu đường cao
Một trong những trở ngại lớn nhất của dịch vụ vận tải nội địa hiện nay là sự thiếu đồng bộ của hệ thống hạ tầng giao thông. Mặc dù Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào cao tốc Bắc – Nam và các tuyến kết nối cảng biển, song nhiều khu vực công nghiệp trọng điểm vẫn chưa có tuyến đường phù hợp cho xe container trọng tải lớn, dẫn đến tắc nghẽn và hao phí nhiên liệu. Bên cạnh đó, phí cầu đường (BOT) tại nhiều tuyến trọng điểm vẫn chiếm tỷ trọng cao trong tổng chi phí vận tải, khiến giá cước nội địa khó giảm sâu dù năng lực vận hành đã được cải thiện.
Thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp vận tải và kho bãi
Sự phân mảnh trong chuỗi dịch vụ logistics nội địa khiến nhiều doanh nghiệp chưa tận dụng được lợi thế tổng thể về quy mô. Mỗi đơn vị thường chỉ đảm nhận một khâu riêng biệt như vận tải, kho bãi hoặc khai báo hải quan mà thiếu liên kết dữ liệu và kế hoạch điều phối chung. Hệ quả là xe rỗng, hàng chờ hoặc kho quá tải vẫn thường xuyên xảy ra, làm giảm hiệu quả toàn chuỗi. Việc chưa hình thành các mạng lưới vận tải – kho bãi tích hợp cũng khiến doanh nghiệp khó tối ưu chi phí khi mở rộng sang các khu vực mới.
Ứng dụng công nghệ còn hạn chế trong quản lý vận hành và theo dõi hàng hóa
Mặc dù xu hướng số hóa logistics đang phát triển nhanh, nhưng nhiều doanh nghiệp vận tải nội địa vẫn quản lý theo cách thủ công, thiếu hệ thống theo dõi hành trình, quản lý container hoặc dữ liệu vận hành tập trung. Việc này dẫn đến khó kiểm soát hiệu suất đội xe, chậm phản hồi sự cố và thiếu minh bạch trong chi phí. Đặc biệt, khi doanh nghiệp mở rộng quy mô hoặc hợp tác nhiều đối tác, việc không có hệ thống dữ liệu thống nhất sẽ gây ra rủi ro lớn về thông tin và điều phối trong chuỗi cung ứng.

Giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ vận tải nội địa
Đầu tư công nghệ quản lý đội xe và theo dõi hành trình hàng hóa
Ứng dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) và thiết bị định vị GPS là giải pháp then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và minh bạch chi phí. Nhờ dữ liệu thời gian thực, bộ phận điều phối có thể tối ưu lộ trình, giảm quãng đường rỗng và giám sát hiệu suất tài xế. Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ còn giúp doanh nghiệp chủ động cảnh báo rủi ro, quản lý container và chứng từ điện tử một cách đồng bộ, giảm đáng kể sai sót trong quá trình giao nhận.
Phát triển trung tâm logistics vùng để tối ưu điều phối hàng hóa
Để cải thiện hiệu quả chuỗi vận tải nội địa, cần phát triển các trung tâm logistics vùng tại những khu vực trọng điểm như Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng và Cần Thơ. Các trung tâm này đóng vai trò kho trung chuyển và điểm gom hàng quy mô lớn, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành xe rỗng, đồng thời tăng khả năng kết nối giữa cảng biển, nhà máy và hệ thống phân phối. Mô hình này không chỉ rút ngắn thời gian luân chuyển hàng mà còn góp phần giảm áp lực lên hạ tầng giao thông đô thị.
Hợp tác giữa doanh nghiệp logistics và nhà sản xuất để đồng bộ kế hoạch vận chuyển
Một giải pháp mang tính chiến lược là xây dựng mô hình hợp tác dài hạn giữa doanh nghiệp logistics và nhà sản xuất. Thay vì vận hành độc lập, hai bên có thể đồng bộ kế hoạch sản xuất – giao hàng, giúp dự báo chính xác nhu cầu vận tải và điều phối xe hợp lý. Cách làm này không chỉ giúp giảm chi phí tồn kho và thời gian chờ, mà còn tăng hiệu quả sử dụng phương tiện và nguồn lực nhân sự. Khi logistics được xem là một phần của chiến lược sản xuất, doanh nghiệp sẽ đạt được hiệu quả chuỗi cung ứng toàn diện hơn.
Dịch vụ vận tải nội địa là nền tảng quan trọng giúp chuỗi cung ứng hàng hóa Việt Nam vận hành hiệu quả, góp phần giảm chi phí logistics và tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.
Xem thêm:
3 yếu tố cần cân nhắc khi chọn công ty vận tải nội địa cho doanh nghiệp
Cách tối ưu phí trucking nội địa khi vận chuyển hàng container
Thông tin liên hệ Bason Logistics:
- Địa chỉ: Tầng M, 104 Bát Nàn, Phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh.
- Email: sales@bason.vn.
- Hotline: 0869 456 077.
