So sánh chi phí thuê kho và thuế suất giữa cá nhân cho thuê và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, giúp doanh nghiệp chọn đối tác phù hợp và tối ưu chi phí.
Tổng quan về thuế trong hoạt động cho thuê kho bãi
Vai trò của thuế trong cấu trúc chi phí thuê kho
Thuế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí thuê kho bãi. Khi thương lượng giá thuê, doanh nghiệp cần hiểu rõ phần thuế đã bao gồm hay chưa, vì đây là yếu tố quyết định tính minh bạch của hợp đồng. Trong nhiều trường hợp, mức giá “rẻ” nhưng không có hóa đơn thuế hợp lệ có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi hạch toán chi phí hoặc khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Do đó, việc xác định đúng bản chất chi phí và nghĩa vụ thuế ngay từ đầu giúp doanh nghiệp quản lý ngân sách hiệu quả và tuân thủ quy định pháp lý.
Sự khác biệt giữa thuê kho của cá nhân và doanh nghiệp
Cá nhân và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kho bãi chịu sự điều chỉnh bởi các quy định thuế khác nhau. Khi thuê từ cá nhân, người cho thuê phải tự kê khai và nộp thuế khoán, trong khi doanh nghiệp cho thuê phải xuất hóa đơn GTGT hợp lệ cho khách hàng. Mức thuế, thủ tục và chứng từ cũng khác biệt rõ ràng. Hiểu được sự khác nhau này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức chi phí thực tế cũng như xác định loại hình thuê phù hợp với yêu cầu hạch toán và kiểm toán nội bộ.

Thuế suất và nghĩa vụ của cá nhân cho thuê kho bãi
Các loại thuế áp dụng (GTGT, TNCN, lệ phí môn bài)
Khi cá nhân cho thuê kho bãi, họ phải kê khai và nộp ba khoản thuế chính: thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và lệ phí môn bài. Tỷ lệ thuế GTGT và TNCN thường dao động từ 5–10% tổng doanh thu tùy theo quy mô và doanh thu hàng năm. Ngoài ra, lệ phí môn bài được tính cố định theo năm, căn cứ vào doanh thu cho thuê.
Mức thuế suất thực tế và cách tính chi phí thuê kho
Đối với cá nhân cho thuê kho, thuế GTGT thường ở mức 5% và thuế TNCN là 5%, tính trên tổng doanh thu hợp đồng. Điều này đồng nghĩa với việc giá thuê kho do cá nhân cung cấp có thể thấp hơn giá của doanh nghiệp, nhưng lại không bao gồm hóa đơn GTGT. Khi cộng thêm chi phí không khấu trừ được, tổng chi phí thực tế có thể cao hơn so với thuê từ doanh nghiệp có đầy đủ chứng từ.
Hạn chế khi thuê kho từ cá nhân – hóa đơn và pháp lý
Một trong những rủi ro lớn khi thuê kho từ cá nhân là không có hóa đơn thuế hợp lệ để hạch toán chi phí hoặc hoàn thuế GTGT. Ngoài ra, nhiều hợp đồng thuê không được công chứng hoặc không rõ điều khoản bồi thường, dẫn đến khó khăn khi xảy ra tranh chấp. Với doanh nghiệp FDI hoặc doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc thuê kho không đủ tính pháp lý còn ảnh hưởng đến kiểm toán và uy tín trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Thuế suất và nghĩa vụ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kho bãi
Thuế GTGT 10% và điều kiện khấu trừ hợp lệ
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kho bãi phải kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) với mức thuế suất 10%. Khi thuê từ các đơn vị này, doanh nghiệp thuê có thể khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu hóa đơn hợp lệ, thanh toán qua ngân hàng và chứng minh được mục đích sử dụng phục vụ sản xuất, kinh doanh. Việc khấu trừ thuế giúp doanh nghiệp giảm chi phí thực tế, đồng thời đảm bảo minh bạch trong hoạt động tài chính và kế toán.
Ưu điểm về chứng từ, hóa đơn và tính pháp lý
Khác với cá nhân cho thuê, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kho bãi luôn xuất hóa đơn GTGT và có hợp đồng được ký kết đúng quy định pháp luật. Mọi chi phí thuê kho đều được ghi nhận đầy đủ trong sổ sách kế toán và có thể sử dụng để đối chiếu khi kiểm toán. Tính minh bạch này không chỉ giúp doanh nghiệp thuê dễ dàng chứng minh chi phí hợp lệ mà còn bảo vệ quyền lợi trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc khi cơ quan thuế kiểm tra.
Khả năng hạch toán và hoàn thuế GTGT cho doanh nghiệp thuê
Do có đầy đủ chứng từ, hóa đơn và biên bản giao nhận dịch vụ, doanh nghiệp thuê kho từ các đơn vị cung cấp dịch vụ hợp pháp có thể dễ dàng hạch toán chi phí vào sổ sách và kê khai hoàn thuế GTGT. Điều này đặc biệt có lợi với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc FDI thường xuyên thực hiện giao dịch quốc tế, vì giúp đảm bảo tính hợp lệ của chi phí logistics và thuận tiện trong đối chiếu báo cáo tài chính định kỳ.

So sánh tổng thể giữa hai loại hình cho thuê kho
Sự khác biệt về thuế suất, chứng từ và tính minh bạch
Thuê kho từ cá nhân thường có thuế suất thấp hơn nhưng thiếu hóa đơn GTGT và chứng từ hợp lệ, khiến việc hạch toán trở nên phức tạp. Ngược lại, thuê kho từ doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chính thống có thuế suất GTGT 10% nhưng đảm bảo minh bạch về pháp lý, giúp doanh nghiệp được khấu trừ và hoàn thuế. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quản lý chi phí và tính hợp pháp trong hoạt động kế toán.
Ảnh hưởng đến kế toán, kiểm toán và chi phí logistics tổng thể
Doanh nghiệp thuê kho từ cá nhân có thể tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng về dài hạn lại khó chứng minh chi phí hợp lệ khi kiểm toán hoặc làm báo cáo thuế. Trong khi đó, thuê kho từ doanh nghiệp chuyên nghiệp giúp toàn bộ chi phí logistics được ghi nhận đúng chuẩn kế toán, giảm rủi ro truy thu và đảm bảo dòng chi phí logistics minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Cách doanh nghiệp lựa chọn đối tác thuê kho phù hợp
Ưu tiên doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đạt chuẩn và minh bạch thuế
Doanh nghiệp nên chọn đối tác có đăng ký kinh doanh rõ ràng, có khả năng xuất hóa đơn GTGT và chứng chỉ tiêu chuẩn như ISO hoặc HACCP. Điều này không chỉ đảm bảo hợp đồng hợp pháp mà còn giúp doanh nghiệp an tâm khi hạch toán, kiểm toán hoặc làm việc với các đối tác nước ngoài.
Đánh giá lợi ích dài hạn so với mức chi phí ngắn hạn
Thay vì chọn giá thuê rẻ nhất, doanh nghiệp cần đánh giá tổng lợi ích bao gồm khả năng khấu trừ thuế, sự minh bạch pháp lý và tính ổn định của dịch vụ. Việc thuê kho đạt chuẩn từ doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp có thể cao hơn một phần chi phí ban đầu, nhưng giúp tiết kiệm đáng kể trong dài hạn nhờ tránh rủi ro thuế và đảm bảo vận hành logistics trơn tru, bền vững.
Thông tin liên hệ Bason Logistics:
- Address: M Floor, 104 Bat Nan Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Vietnam
- Email: sales@bason.vn.
- Hotline: 0869 456 077.
