Bason Logistics
bason-trang-chu-icon- hotline-menu
Hotline +84869456077

Giá cước vận tải biển 2025

gia-cuoc-van-tai-bien-2025-thumb

Cập nhật giá cước vận tải biển 2025 mới nhất, phân tích yếu tố ảnh hưởng, xu hướng biến động và giải pháp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Năm 2025, vận tải biển tiếp tục giữ vai trò trọng yếu trong thương mại toàn cầu và chuỗi cung ứng của Việt Nam. Với sản lượng hàng hóa qua cảng biển dự báo tăng đều, việc nắm rõ giá cước vận tải biển và các yếu tố tác động trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đặc biệt là các ngành sử dụng khối lượng lớn container như nhựa, cơ khí, thiết bị công nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển 2025

Giá nhiên liệu hàng hải (Bunker)

Nhiên liệu là thành phần chi phí lớn nhất trong vận hành tàu biển, chiếm khoảng 30–50% tổng chi phí. Khi giá dầu thế giới biến động, phụ phí BAF (Bunker Adjustment Factor) sẽ thay đổi tương ứng. Việc giá nhiên liệu tăng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cước cơ bản mà còn lan sang các phụ phí liên quan, khiến tổng chi phí vận chuyển tăng đáng kể.

Tình hình chuỗi cung ứng và thị trường quốc tế

Các yếu tố như tắc nghẽn cảng, khan hiếm container rỗng, gián đoạn vận tải do thiên tai hoặc xung đột địa chính trị đều có thể làm giá cước biến động mạnh. Trong các giai đoạn cao điểm, phụ phí PSS (Peak Season Surcharge) hoặc CIC (Container Imbalance Charge) thường được áp dụng, đặc biệt ở tuyến dài đi Mỹ và châu Âu.

Quy định môi trường và tiêu chuẩn quốc tế

Các chính sách từ Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) về giảm phát thải CO₂ và tiêu chuẩn khí thải buộc hãng tàu phải đầu tư tàu chạy LNG hoặc trang bị hệ thống xử lý khí thải. Điều này làm tăng chi phí đầu tư, khấu hao và vận hành, từ đó phản ánh vào giá cước.

gia-cuoc-van-tai-bien-2025-thumb

Quy định của IMO về giảm phát thải buộc hãng tàu đầu tư công nghệ sạch

Cung – cầu vận tải trên từng tuyến

Khi nhu cầu xuất khẩu tăng cao, đặc biệt từ Việt Nam sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, giá cước thường tăng theo do nguồn cung tàu và container có giới hạn. Ngược lại, khi nhu cầu giảm, các hãng tàu có thể giảm giá hoặc áp dụng chính sách khuyến mãi để kích cầu.

Yếu tố nội địa và hạ tầng cảng biển

Năng lực hạ tầng, phí THC (Terminal Handling Charge), chi phí nâng hạ, lưu kho và vận tải nội địa đều tác động trực tiếp đến tổng giá cước. Những cảng có quy trình xử lý nhanh, kết nối hạ tầng tốt giúp giảm thời gian lưu bãi, hạn chế phát sinh chi phí DEM/DET, từ đó tối ưu giá thành vận chuyển.

Bảng giá cước vận tải biển 2025: Tham khảo các tuyến chính

Bước sang năm 2025, giá cước vận tải biển ở Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt giữa các tuyến quốc tế dài ngày và tuyến ngắn khu vực châu Á.

Tuyến vận chuyển Loại container Giá tham khảo (USD) Ghi chú
Cát Lái – Los Angeles (Mỹ) FCL 40 feet 5.000 – 5.800 Tùy mùa, phụ thuộc số lượng container và thời điểm đặt
Cát Lái – Rotterdam (Hà Lan) FCL 40 feet 4.200 – 4.700 Tuyến sang EU, chịu thêm phí mùa cao điểm PSS
Cát Lái – Felixstowe (Anh) FCL 40 feet 4.800 – 5.200 Phí cảng và nhiên liệu cao hơn so với EU lục địa
Cát Lái – Singapore FCL 20 feet 180 – 250 Tuyến ngắn, thời gian vận chuyển 2–3 ngày
Cát Lái – Bangkok (Thái Lan) FCL 20 feet 220 – 280 Phù hợp hàng trung chuyển hoặc container rỗng
Cát Lái – Port Klang (Malaysia) FCL 20 feet 230 – 290 Lịch tàu dày, giá ổn định
Tuyến châu Á khác (Hàn Quốc, Nhật Bản) FCL 40 feet 1.200 – 1.800 Tùy cảng đích, mùa và hãng tàu
Hàng lẻ (LCL) các tuyến Tính theo CBM 25 – 60 / CBM Chi phí cao hơn tính theo đơn vị nhưng linh hoạt cho lô nhỏ

Cấu trúc chi phí trong giá cước vận tải biển

Giá cước vận tải biển không chỉ đơn thuần là khoản tiền trả cho việc vận chuyển container từ cảng đi đến cảng đến, mà là tổng hợp của nhiều hạng mục chi phí khác nhau. 

Thành phần đầu tiên và lớn nhất là cước vận chuyển cơ bản (Ocean Freight), được tính theo loại container (20 feet, 40 feet, 40 feet high cube) hoặc theo CBM đối với hàng lẻ (LCL). Đây là mức giá mà hãng tàu áp dụng cho quãng đường chính trên biển. Thành phần thứ hai là các phụ phí quốc tế, bao gồm BAF (Bunker Adjustment Factor) để bù đắp biến động giá nhiên liệu, CAF (Currency Adjustment Factor) để điều chỉnh rủi ro tỷ giá, PSS (Peak Season Surcharge) trong mùa cao điểm và CIC (Container Imbalance Charge) khi mất cân đối container giữa các cảng. 

Tiếp đến là các chi phí tại cảng như THC (Terminal Handling Charge) cho hoạt động bốc dỡ, phí vệ sinh container, phí nâng hạ, phí lưu bãi, DEM/DET (Demurrage/Detention) nếu vượt thời gian miễn lưu container. Ngoài ra, với những lô hàng cần xử lý đặc biệt như container lạnh, container open top hoặc flat rack, chi phí sẽ cao hơn đáng kể do yêu cầu kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng. 

Giá cước vận tải biển gồm cước vận chuyển cơ bản, các phụ phí quốc tế

Xu hướng biến động giá cước vận tải biển 2025

Bức tranh giá cước vận tải biển năm 2025 được dự báo sẽ ổn định hơn giai đoạn biến động mạnh 2021–2023, nhưng vẫn tồn tại những đợt tăng giá cục bộ do tác động của thị trường quốc tế. Nhu cầu xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ và châu Âu dự kiến duy trì ở mức cao nhờ các đơn hàng dệt may, đồ gỗ, điện tử, đồng thời dòng vốn FDI dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc tiếp tục chảy vào các khu công nghiệp lớn. Điều này làm gia tăng nhu cầu container rỗng và ảnh hưởng trực tiếp tới đơn giá. 

Bên cạnh đó, các chính sách môi trường mới, đặc biệt là quy định giảm phát thải CO₂, buộc các hãng tàu đầu tư đội tàu chạy LNG hoặc trang bị hệ thống xử lý khí thải, dẫn tới chi phí cơ bản tăng nhẹ. Trong khi đó, các tuyến ngắn trong khu vực châu Á có xu hướng giữ giá ổn định nhờ năng lực vận tải dồi dào và lịch tàu dày, nhưng vẫn có thể biến động trong các tháng cao điểm trước Tết Nguyên đán hoặc mùa hàng xuất khẩu nông sản. 

Ngoài ra, tình hình địa chính trị và các sự kiện bất khả kháng như tắc nghẽn kênh đào, bão biển hay đình công tại các cảng lớn vẫn là những yếu tố tiềm ẩn nguy cơ đẩy giá cước tăng đột ngột. Doanh nghiệp vì vậy cần theo dõi sát biến động thị trường và chủ động đàm phán hợp đồng dài hạn với đối tác logistics để giữ giá ổn định.

Giá cước vận tải biển 2025 tuy đã có dấu hiệu ổn định nhưng vẫn chịu tác động từ nhiều biến số quốc tế và nội địa. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần chủ động theo dõi thị trường, lập kế hoạch vận chuyển dài hạn và hợp tác với đối tác logistics uy tín. Với năng lực vận hành toàn trình, am hiểu ngành kỹ thuật và hệ thống kho bãi – đội xe chủ động, Bason Logistics sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tối ưu chi phí, đảm bảo tiến độ và an toàn hàng hóa trên mọi tuyến vận chuyển biển.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Support Close
zalo Bason Logistics phone Hotline messenger Messenger