
Cập nhật giá cước vận tải biển nội địa 2025 kèm bảng giá tham khảo, phân tích yếu tố ảnh hưởng và giải pháp tối ưu chi phí.
Vận tải biển nội địa đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng của nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, từ nhựa nguyên liệu, cơ khí chính xác cho đến hàng dự án siêu trường siêu trọng. Với ưu thế chi phí thấp hơn đường bộ ở các tuyến dài, hình thức này giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách và đảm bảo tiến độ giao hàng. Tuy nhiên, giá cước vận tải biển nội địa không cố định mà biến động theo nhiều yếu tố như tuyến vận chuyển, loại container, mùa vụ và năng lực của đơn vị cung cấp dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển nội địa
Khoảng cách và tuyến vận chuyển
Chiều dài tuyến ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, nhưng không tăng tỷ lệ thuận với số km. Các tuyến phổ biến như Hải Phòng – TP.HCM, Cái Mép – Đà Nẵng hay Hải Phòng – Quy Nhơn có mức giá khác nhau do mật độ khai thác tàu, nhu cầu hàng hóa và điều kiện thời tiết. Tuyến có ít chuyến hoặc phụ thuộc mùa vụ thường có giá cao hơn.
Loại hàng hóa và container
Hàng nguyên container (FCL) thường có đơn giá thấp hơn tính trên mỗi đơn vị hàng so với hàng lẻ (LCL), vì tiết kiệm thời gian xếp dỡ và giảm rủi ro hư hỏng. Container lạnh, open top hoặc flat rack dùng cho hàng siêu trường siêu trọng sẽ có mức giá cao hơn container khô tiêu chuẩn do yêu cầu thiết bị và quy trình xử lý đặc biệt.
Phụ phí cảng và chi phí phát sinh
Ngoài cước vận tải chính, doanh nghiệp cần tính đến các khoản như phí xếp dỡ tại cảng (THC), phụ phí nhiên liệu (BAF), phí lưu container (DEM) và lưu bãi (DET). Các chi phí này có thể tăng đáng kể nếu hàng bị lưu cảng lâu do chậm thanh lý hải quan hoặc vướng giấy phép chuyên ngành.
Thời điểm vận chuyển
Vào mùa cao điểm, như trước Tết Nguyên đán hoặc mùa xuất khẩu nông sản, giá cước thường tăng do nhu cầu vận chuyển cao. Ngược lại, mùa thấp điểm là thời gian thuận lợi để đàm phán giá tốt hơn, đặc biệt khi ký hợp đồng vận chuyển định kỳ.
Năng lực và uy tín của đơn vị vận tải
Đơn vị sở hữu đội tàu, kho bãi kết nối trực tiếp cảng và hệ thống quản lý vận hành nội bộ sẽ có khả năng giữ giá ổn định hơn, đồng thời giảm rủi ro phát sinh chi phí ẩn. Ví dụ, Bason Logistics với đội container và kho ngoại quan chủ động giúp khách hàng hạn chế phí DEM/DET nhờ kiểm soát lịch vận chuyển sát sao và xử lý chứng từ kịp thời.
Quy định và thủ tục hải quan
Một số loại hàng phải qua kiểm hóa hoặc xin giấy phép chuyên ngành, làm kéo dài thời gian giao nhận và phát sinh chi phí lưu bãi. Việc nắm rõ quy định và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp tránh được các khoản phí ngoài kế hoạch.
Một số hàng cần kiểm hóa hoặc giấy phép chuyên ngành
Bảng giá cước vận tải biển nội địa tham khảo năm 2025
Bảng giá cước vận tải biển nội địa dưới đây được tổng hợp dựa trên mức giá trung bình thị trường năm 2025, áp dụng cho container khô tiêu chuẩn, chưa bao gồm phụ phí cảng và dịch vụ cộng thêm. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm, loại hàng và yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
Tuyến vận chuyển | Loại container | Giá tham khảo (VND/cont) | Ghi chú |
Hải Phòng – TP.HCM | 20 feet | 9.000.000 – 10.500.000 | Phổ biến với hàng công nghiệp, nguyên liệu sản xuất |
Hải Phòng – TP.HCM | 40 feet | 14.000.000 – 16.500.000 | Thường dùng cho hàng số lượng lớn, giao định kỳ |
Cái Mép – Đà Nẵng | 20 feet | 7.500.000 – 8.800.000 | Giá có thể giảm vào mùa thấp điểm |
Cái Mép – Đà Nẵng | 40 feet | 12.500.000 – 14.200.000 | Thích hợp cho hàng xuất/nhập trung chuyển |
Hải Phòng – Quy Nhơn | 20 feet | 8.800.000 – 10.000.000 | Tuyến hàng hóa đa dạng, gồm cả hàng dự án |
Hải Phòng – Quy Nhơn | 40 feet | 13.800.000 – 15.500.000 | Cần đặt lịch trước vào mùa cao điểm |
Cách tối ưu chi phí vận tải biển nội địa cho doanh nghiệp
Tối ưu chi phí vận tải biển nội địa không chỉ đơn giản là tìm mức giá rẻ nhất, mà cần một chiến lược tổng thể để đảm bảo chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp nhất, đồng thời duy trì chất lượng dịch vụ và tiến độ giao hàng. Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp sau:
Ký hợp đồng vận chuyển dài hạn với đối tác uy tín
Giá cước biển biến động theo mùa và tình hình nhiên liệu. Việc ký hợp đồng dài hạn với đơn vị vận tải có năng lực và hệ thống vận hành ổn định sẽ giúp doanh nghiệp cố định giá trong thời gian dài, giảm rủi ro tăng giá đột biến.
Ưu tiên hàng nguyên container (FCL) khi có thể
Hàng nguyên container giúp tiết kiệm đáng kể chi phí trên mỗi đơn vị hàng, rút ngắn thời gian xếp dỡ và giảm rủi ro hư hỏng so với hàng lẻ (LCL). Khi khối lượng hàng chưa đủ, doanh nghiệp có thể gom hàng theo kế hoạch định kỳ để đạt mức FCL.
Tận dụng mùa thấp điểm để đàm phán giá
Vào các tháng thấp điểm (thường sau Tết Nguyên đán hoặc giữa năm), nhu cầu vận tải giảm, nhiều hãng tàu và đơn vị vận chuyển sẵn sàng áp dụng mức giá ưu đãi hoặc miễn một số phụ phí.
Khai thác mùa thấp điểm như sau Tết hoặc giữa năm giúp doanh nghiệp dễ đàm phán
Kiểm soát chặt phụ phí DEM/DET và chi phí lưu bãi
Nhiều doanh nghiệp bỏ sót khoản chi phí này, dẫn đến tổng chi phí vượt dự toán. Giải pháp là lên kế hoạch đóng hàng, làm thủ tục hải quan và nhận hàng kịp thời, hoặc chọn đơn vị như Bason Logistics có hệ thống điều phối nội bộ và theo dõi đơn hàng realtime để tránh phát sinh lưu container.
Giá cước vận tải biển nội địa năm 2025 có xu hướng ổn định nhưng vẫn chịu tác động từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí cần có chiến lược dài hạn, lựa chọn tuyến vận chuyển phù hợp, kiểm soát phụ phí và hợp tác với đối tác uy tín. Với lợi thế One-stop Logistics, hệ thống kho ngoại quan chiến lược và đội vận tải nội bộ, Bason Logistics mang đến giải pháp vận chuyển biển nội địa trọn gói, giúp doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tiến độ, an toàn hàng hóa và tính minh bạch trong toàn bộ quy trình.