Khám phá xu hướng vận chuyển nội địa đường biển trong chiến lược logistics xanh giúp doanh nghiệp giảm phát thải carbon và tối ưu chi phí vận hành.
Lợi ích môi trường và kinh tế khi phát triển vận chuyển nội địa đường biển
Giảm phát thải CO₂ so với vận tải đường bộ
Vận chuyển nội địa đường biển là phương thức vận tải có mức phát thải carbon thấp nhất trong các loại hình logistics hiện nay. So với vận tải đường bộ, vận tải biển giúp giảm đến 70–80% lượng khí CO₂ phát thải trên mỗi tấn hàng hóa vận chuyển. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các doanh nghiệp đang hướng đến chiến lược logistics xanh nhằm đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) và các cam kết giảm phát thải theo hiệp định quốc tế. Việc chuyển đổi sang vận tải đường biển không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp bền vững trong mắt đối tác và nhà đầu tư quốc tế.
Tối ưu năng lượng và chi phí nhờ khả năng vận chuyển khối lượng lớn
Một trong những ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển nội địa là khả năng chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn trên mỗi chuyến, giúp giảm chi phí năng lượng trên đơn vị hàng hóa. Chi phí vận hành trên mỗi tấn hàng hóa vận chuyển bằng đường biển có thể thấp hơn đến 40–60% so với đường bộ, đặc biệt hiệu quả với các mặt hàng như hạt nhựa, xi măng, thép, gạo hoặc hàng container. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cắt giảm đáng kể chi phí logistics tổng thể, đồng thời giảm áp lực lên hạ tầng giao thông đường bộ vốn đang chịu tải nặng tại các khu công nghiệp và cảng trung tâm như Cát Lái hay Cái Mép – Thị Vải.
Hạn chế tắc nghẽn giao thông và tai nạn đường bộ
Việc tăng cường sử dụng vận tải biển nội địa giúp giảm đáng kể lưu lượng xe container trên các tuyến quốc lộ và cao tốc, đặc biệt là khu vực TP.HCM, Đồng Nai và Bình Dương – nơi có mật độ xe tải nặng cao nhất cả nước. Khi luồng hàng được chia sẻ sang đường biển, tình trạng ùn tắc và tai nạn giao thông giảm, đồng thời nâng cao hiệu suất khai thác hạ tầng đường bộ hiện hữu. Về dài hạn, đây là giải pháp mang tính hệ thống giúp phân bổ hợp lý dòng hàng giữa các phương thức vận tải, tạo nền tảng cho phát triển logistics bền vững.

Thực trạng phát triển vận chuyển nội địa đường biển tại Việt Nam
Mạng lưới tuyến vận tải biển nội địa đang được mở rộng mạnh mẽ
Trong những năm gần đây, Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh của hệ thống tuyến vận tải biển nội địa. Các tuyến chủ lực như Hải Phòng – Đà Nẵng – TP.HCM – Cần Thơ hay Cát Lái – Quy Nhơn – Cái Mép được khai thác đều đặn, góp phần giảm áp lực cho vận tải đường bộ. Nhiều hãng tàu trong và ngoài nước cũng đang đầu tư mở rộng đội tàu container nhỏ, tàu feeder và sà lan biển, phù hợp với nhu cầu trung chuyển nội địa. Đây là tín hiệu tích cực, thể hiện bước chuyển mình của Việt Nam hướng đến một mạng lưới logistics xanh, hiệu quả và bền vững.
Các dự án cảng biển và trung tâm logistics ven biển trọng điểm
Để hỗ trợ phát triển vận tải biển nội địa, Nhà nước và các doanh nghiệp logistics lớn đã đầu tư mạnh vào các cảng biển và trung tâm logistics ven biển. Nhiều dự án quan trọng như cảng Lạch Huyện (Hải Phòng), cảng Cái Mép – Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu) và các kho trung chuyển tại Cần Thơ, Quảng Ngãi đang được mở rộng để tiếp nhận tàu nội địa và tàu trung chuyển quốc tế. Song song đó, các khu logistics tích hợp ven biển đang được hình thành, cho phép gom hàng – rút hàng – lưu kho ngay tại cảng, giúp rút ngắn thời gian giao nhận và giảm chi phí vận hành.
Chính sách khuyến khích doanh nghiệp chuyển dịch sang vận tải xanh
Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi xanh trong ngành logistics, trong đó vận tải biển nội địa được xem là hướng đi trọng tâm. Các chính sách ưu đãi về thuế, phí hạ tầng cảng và hỗ trợ đầu tư tàu thân thiện môi trường đang được nghiên cứu áp dụng để khuyến khích doanh nghiệp chuyển dịch từ vận tải đường bộ sang vận tải đường biển. Ngoài ra, việc tích hợp tiêu chí phát thải thấp vào chiến lược logistics quốc gia đến năm 2030 sẽ tạo động lực lớn cho doanh nghiệp đầu tư vào đội tàu, cảng xanh và công nghệ quản lý vận hành thân thiện môi trường.
Thách thức trong quá trình chuyển đổi sang logistics xanh
Cơ sở hạ tầng cảng biển và kho bãi chưa đồng bộ
Một trong những trở ngại lớn của việc phát triển vận chuyển nội địa đường biển theo hướng logistics xanh là sự thiếu đồng bộ của cơ sở hạ tầng cảng biển và kho bãi hậu cần. Hiện nay, nhiều cảng địa phương chưa được trang bị đầy đủ bến neo, thiết bị nâng hạ hiện đại, hoặc còn hạn chế về công suất tiếp nhận tàu container. Bên cạnh đó, mạng lưới kho bãi và trung tâm logistics ven biển chưa gắn kết hiệu quả với hệ thống đường bộ và đường thủy nội địa, gây cản trở cho việc gom hàng và phân phối hàng hóa theo chuỗi. Để chuyển sang logistics xanh, Việt Nam cần đầu tư bài bản vào cơ sở hạ tầng kết nối và trang thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Thiếu kết nối giữa vận tải biển và các phương thức logistics nội địa khác
Hiện tại, sự liên kết giữa vận tải đường biển – đường bộ – đường sắt và đường thủy nội địa vẫn còn yếu. Các điểm trung chuyển, ICD (cảng cạn) và kho ven biển chưa được khai thác đồng bộ, dẫn đến chi phí trung gian cao và thời gian vận chuyển kéo dài. Điều này làm giảm lợi thế chi phí và hiệu quả môi trường của vận tải biển nội địa. Để hình thành chuỗi logistics xanh thực thụ, cần xây dựng mạng lưới vận tải đa phương thức liền mạch, trong đó đường biển đóng vai trò trung tâm, còn các phương thức khác hỗ trợ vận hành linh hoạt và hiệu quả.
Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và tàu thân thiện môi trường còn cao
Một thách thức khác là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh và tàu tiết kiệm năng lượng vẫn ở mức cao. Việc chuyển đổi sang tàu sử dụng nhiên liệu sạch như LNG hoặc hybrid đòi hỏi vốn lớn, trong khi thời gian hoàn vốn dài khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ e ngại. Ngoài ra, thiếu cơ chế hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế và chính sách tín dụng xanh cũng khiến quá trình chuyển đổi bị chậm lại. Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia, cần có chính sách hỗ trợ đầu tư, chia sẻ rủi ro và khuyến khích sử dụng tàu thân thiện môi trường trong vận tải nội địa.

Giải pháp thúc đẩy phát triển vận chuyển nội địa đường biển bền vững
Ứng dụng công nghệ theo dõi hành trình và tối ưu tuyến vận chuyển
Việc ứng dụng các nền tảng công nghệ số giúp doanh nghiệp vận tải biển tối ưu hiệu quả vận hành và giảm tiêu hao năng lượng. Hệ thống GPS, dữ liệu hành trình và phần mềm tối ưu tuyến vận chuyển giúp giảm quãng đường rỗng, hạn chế thời gian chờ bến và tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, việc triển khai các giải pháp giám sát khí thải và tiêu hao nhiên liệu theo thời gian thực sẽ hỗ trợ doanh nghiệp minh bạch hóa dữ liệu môi trường – một yêu cầu quan trọng trong các báo cáo ESG hiện nay.
Phát triển mô hình vận tải đa phương thức kết hợp đường biển – đường bộ – ICD
Vận tải đa phương thức đang là hướng đi tất yếu để phát triển logistics xanh. Việc kết hợp đường biển với ICD nội địa và vận tải đường bộ ngắn giúp doanh nghiệp tận dụng được ưu thế của từng phương thức, giảm tải cho đường bộ và tối ưu chi phí. Ví dụ, hàng hóa có thể được vận chuyển bằng sà lan từ Cần Thơ ra Cát Lái, sau đó trung chuyển bằng xe container đến khu công nghiệp Bình Dương. Mô hình này giúp rút ngắn thời gian giao hàng, giảm phát thải carbon và nâng cao hiệu quả luân chuyển hàng hóa.
Khuyến khích doanh nghiệp hợp tác với đơn vị logistics có định hướng xanh
Một trong những giải pháp thực tiễn là hợp tác với các đơn vị logistics có năng lực vận hành theo tiêu chuẩn xanh, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu, tái chế vật tư và vận hành theo quy trình ISO 14001. Doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là FDI, có thể yêu cầu báo cáo phát thải và tiêu chuẩn môi trường trong hợp đồng logistics, từ đó thúc đẩy toàn chuỗi cung ứng hướng đến phát triển bền vững. Sự hợp tác này không chỉ giúp giảm rủi ro môi trường, mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu.
Triển vọng tương lai của vận chuyển nội địa đường biển tại Việt Nam
Hướng tới hệ thống logistics phát thải thấp và vận hành hiệu quả
Với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang đẩy mạnh tái cấu trúc hệ thống logistics theo hướng phát thải thấp, trong đó vận tải biển nội địa giữ vai trò trung tâm. Các cảng xanh, đội tàu sử dụng nhiên liệu sạch và hệ thống quản lý số hóa sẽ trở thành nền tảng giúp ngành vận tải biển giảm phát thải và tăng hiệu quả năng lượng, tạo ra chuỗi cung ứng bền vững hơn cho cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Cơ hội cho doanh nghiệp FDI tiên phong trong xu hướng logistics bền vững
Các doanh nghiệp FDI đang nắm bắt cơ hội trở thành người dẫn đầu trong chuyển đổi logistics xanh tại Việt Nam. Với lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế, họ có thể đầu tư vào hệ thống vận tải biển thân thiện môi trường và giải pháp chuỗi cung ứng xanh, đồng thời lan tỏa tiêu chuẩn ESG đến các đối tác nội địa. Việc tiên phong trong lĩnh vực này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng uy tín và cơ hội hợp tác quốc tế, mà còn phù hợp với chiến lược phát triển bền vững toàn cầu.
Đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia và phát triển kinh tế xanh
Khi vận tải biển nội địa phát triển mạnh mẽ theo hướng xanh, Việt Nam có thể giảm đáng kể lượng phát thải CO₂ trong ngành logistics, đóng góp trực tiếp vào mục tiêu quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính. Bên cạnh yếu tố môi trường, sự phát triển này còn thúc đẩy kinh tế vùng ven biển, tạo thêm việc làm xanh và tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây chính là bước tiến quan trọng để Việt Nam tiến gần hơn đến nền kinh tế xanh – bền vững và hội nhập sâu rộng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Xem thêm:
Làm sao thương lượng được cước vận chuyển đường biển tốt hơn?
5 yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển quốc tế
Thông tin liên hệ Bason Logistics:
- Địa chỉ: Tầng M, 104 Bát Nàn, Phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh.
- Email: sales@bason.vn.
- Hotline: 0869 456 077.
