Bason Logistics
bason-trang-chu-icon- hotline-menu
Hotline +84869456077

Vận tải thủy nội địa và đường bộ – Đâu là lựa chọn tối ưu về chi phí?

van-tai-thuy-noi-dia-thumb

Phân tích chi phí và hiệu quả giữa vận tải thủy nội địa và đường bộ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp logistics tối ưu về giá thành và năng lực vận hành.

 

Tổng quan về hai phương thức vận tải chính trong logistics Việt Nam

Vận tải thủy nội địa – kênh vận chuyển truyền thống nhưng nhiều tiềm năng

Vận tải thủy nội địa là phương thức có lịch sử lâu đời tại Việt Nam, dựa trên hệ thống sông ngòi dày đặc trải dài từ Bắc chí Nam. Với lợi thế tự nhiên này, vận tải thủy có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn với chi phí nhiên liệu thấp, đặc biệt phù hợp cho các ngành hàng như vật liệu xây dựng, nông sản, hạt nhựa, phân bón hoặc container. Ngoài ra, phương thức này còn giúp giảm áp lực lên đường bộ và hạn chế phát thải CO₂, phù hợp với xu hướng phát triển logistics xanh hiện nay. Mặc dù có tốc độ chậm hơn so với vận tải đường bộ, nhưng tiềm năng khai thác vận tải thủy nội địa vẫn rất lớn nhờ hệ thống kênh rạch kết nối các khu công nghiệp và cảng biển trọng điểm như Cần Thơ, Long An và TP.HCM.

Vận tải đường bộ – phương thức linh hoạt, chiếm tỷ trọng lớn trong logistics hiện nay

Ngược lại, vận tải đường bộ đang chiếm đến hơn 70% sản lượng vận chuyển hàng hóa nội địa nhờ tính linh hoạt cao và khả năng giao hàng tận nơi. Phương tiện đường bộ dễ dàng tiếp cận các khu công nghiệp, nhà máy và trung tâm phân phối, giúp rút ngắn thời gian giao nhận. Tuy nhiên, chi phí vận hành đường bộ thường cao do giá nhiên liệu, phí cầu đường và chi phí nhân công, chưa kể đến tác động từ ùn tắc giao thông và hao mòn phương tiện. Trong bối cảnh giá xăng dầu tăng và yêu cầu giảm phát thải, việc so sánh hiệu quả chi phí giữa hai phương thức này đang trở thành vấn đề quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp logistics.

van-tai-thuy-noi-dia

So sánh chi phí giữa vận tải thủy nội địa và đường bộ

Cấu trúc chi phí vận tải thủy nội địa – lợi thế về nhiên liệu và tải trọng

Điểm mạnh lớn nhất của vận tải thủy nội địa nằm ở chi phí nhiên liệu thấp và khả năng chuyên chở lớn. Một sà lan hoặc tàu nhỏ có thể vận chuyển từ 200–500 tấn hàng, tương đương hàng chục xe container đường bộ, giúp giảm đáng kể chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa. Ngoài ra, chi phí bảo trì tuyến đường thủy cũng thấp hơn do ít chịu hao mòn so với đường bộ. Nhờ đó, chi phí bình quân cho mỗi tấn-km hàng hóa vận tải thủy có thể rẻ hơn 30–50% so với vận tải đường bộ, đặc biệt hiệu quả với hàng hóa khối lượng lớn hoặc tuyến dài.

Chi phí vận tải đường bộ – cao hơn do nhân công, nhiên liệu và bảo trì hạ tầng

Ngược lại, vận tải đường bộ chịu ảnh hưởng lớn từ giá nhiên liệu, chi phí nhân công và bảo trì hạ tầng giao thông. Việc vận hành đội xe container đòi hỏi nhiều tài xế, chi phí cầu đường (BOT) cao và hao phí lớn cho lốp xe, dầu nhớt và bảo trì kỹ thuật. Khi giá xăng dầu tăng, chi phí vận tải đường bộ thường biến động nhanh và mạnh hơn so với vận tải thủy. Bên cạnh đó, tắc nghẽn tại các tuyến cao tốc và cổng cảng làm gia tăng chi phí thời gian chờ và phụ phí phát sinh, khiến tổng chi phí logistics bị đội lên đáng kể.

Sự khác biệt về chi phí cố định và chi phí biến đổi giữa hai hình thức

Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn giữa hai phương thức là tỷ lệ giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi. Với vận tải thủy, chi phí đầu tư ban đầu vào tàu và cảng xếp dỡ cao, nhưng chi phí biến đổi (nhiên liệu, nhân công) lại thấp, giúp tối ưu hơn khi vận chuyển khối lượng lớn và tuyến dài. Trong khi đó, vận tải đường bộ có chi phí cố định thấp hơn nhưng chi phí biến đổi cao, khiến hiệu quả giảm mạnh nếu hàng hóa không đủ tải hoặc chiều về rỗng. Do đó, doanh nghiệp cần căn cứ vào quy mô hàng hóa, tuyến đường và tần suất vận chuyển để lựa chọn phương án chi phí tối ưu nhất cho chuỗi cung ứng của mình.

 

Hiệu quả vận hành và giới hạn của từng loại hình vận tải

Vận tải thủy nội địa phù hợp cho hàng khối lượng lớn, hành trình dài

Vận tải thủy nội địa đặc biệt hiệu quả khi vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, không yêu cầu gấp về thời gian, như vật liệu xây dựng, sắt thép, xi măng, phân bón, nông sản, hạt nhựa hoặc container nguyên chuyến. Với khả năng chuyên chở lên đến hàng nghìn tấn mỗi chuyến, phương thức này giúp giảm đáng kể chi phí nhiên liệu và nhân công trên mỗi tấn hàng hóa, đồng thời giảm hao mòn cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, vận tải thủy còn phù hợp với các tuyến hành trình dài nối liền các khu vực sản xuất và cảng xuất khẩu lớn, như tuyến Đồng bằng sông Cửu Long – TP.HCM – Cái Mép – Thị Vải.

Vận tải đường bộ linh hoạt hơn trong giao hàng ngắn và đa điểm

Ngược lại, vận tải đường bộ thể hiện ưu thế vượt trội trong các chặng ngắn, giao hàng đa điểm hoặc tuyến kết nối trực tiếp nhà máy – kho – cửa hàng. Với mạng lưới đường bộ phủ rộng khắp, phương thức này giúp doanh nghiệp chủ động trong thời gian giao hàng và xử lý các yêu cầu khẩn cấp. Đặc biệt, trong mô hình “last mile delivery”, xe tải nhỏ và container ngắn là lựa chọn gần như bắt buộc để đảm bảo giao hàng đúng hẹn và linh hoạt. Tuy nhiên, với quãng đường dài và hàng hóa nặng, chi phí đường bộ lại dễ bị đội lên cao, làm giảm lợi thế chi phí tổng thể.

Hạn chế của vận tải thủy – phụ thuộc thời tiết và mạng lưới cảng sông

Dù có ưu thế về chi phí, vận tải thủy vẫn tồn tại một số giới hạn cố hữu. Hệ thống luồng lạch, cầu cảng và cảng sông chưa đồng bộ khiến việc khai thác phương tiện lớn còn bị hạn chế. Bên cạnh đó, vận tải thủy chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện thời tiết, mực nước và triều cường, đặc biệt trong mùa mưa bão hoặc khô hạn. Việc thiếu kết nối liền mạch giữa cảng sông và các tuyến đường bộ dẫn đến phát sinh chi phí trung chuyển, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại khi áp dụng phương thức này cho các chuỗi logistics phức tạp hoặc cần tốc độ giao hàng cao.

 

Tác động của hai phương thức đến chi phí logistics tổng thể

Vận tải thủy giúp giảm chi phí logistics quốc gia và phát thải CO₂

Việc đẩy mạnh vận tải thủy nội địa không chỉ mang lại lợi ích cho từng doanh nghiệp mà còn góp phần giảm chi phí logistics quốc gia, vốn đang chiếm khoảng 16–18% GDP – cao hơn nhiều so với mức trung bình thế giới. Do chi phí nhiên liệu và nhân công thấp hơn, vận tải thủy giúp giảm tổng chi phí logistics 20–30% so với đường bộ, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính đến 80%. Đây là yếu tố quan trọng để Việt Nam đạt mục tiêu giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.

Vận tải đường bộ vẫn đóng vai trò then chốt trong chuỗi giao nhận nội địa

Mặc dù chi phí cao hơn, vận tải đường bộ vẫn giữ vai trò trung tâm trong chuỗi logistics Việt Nam nhờ tính linh hoạt và khả năng bao phủ toàn quốc. Các tuyến đường bộ là mắt xích kết nối giữa cảng, kho và nhà máy – nơi vận tải thủy chưa thể vươn tới. Ngoài ra, nhiều mặt hàng có yêu cầu giao nhanh, bảo quản lạnh hoặc giá trị cao vẫn cần đường bộ để đảm bảo tiến độ và an toàn. Vì vậy, trong chiến lược tối ưu chi phí logistics, doanh nghiệp cần phối hợp hai phương thức thay vì thay thế hoàn toàn, nhằm tận dụng ưu thế của mỗi loại hình.

Giải pháp kết hợp hai phương thức để tối ưu chi phí và thời gian giao hàng

Giải pháp được nhiều doanh nghiệp logistics tiên phong áp dụng hiện nay là kết hợp vận tải thủy cho chặng dài và đường bộ cho chặng cuối. Hàng hóa có thể được vận chuyển bằng sà lan từ khu công nghiệp miền Tây đến cảng Cát Lái, sau đó dùng xe container trung chuyển đến nhà máy hoặc kho. Mô hình này giúp giảm chi phí nhiên liệu, giảm tải cho hạ tầng đường bộ và duy trì tốc độ giao hàng ổn định. Khi hệ thống kho trung chuyển, ICD và cảng sông phát triển hơn, vận tải kết hợp thủy – bộ sẽ trở thành xu hướng chủ đạo trong logistics nội địa Việt Nam.

van-tai-thuy-noi-dia (2)

Định hướng phát triển vận tải thủy nội địa tại Việt Nam

Chính sách nhà nước thúc đẩy chuyển dịch hàng hóa từ đường bộ sang đường thủy

Nhà nước đang triển khai nhiều chính sách khuyến khích doanh nghiệp chuyển dịch hàng hóa sang vận tải thủy nội địa, nhằm giảm tải cho hệ thống đường bộ và cắt giảm chi phí logistics. Các văn bản như Chiến lược phát triển giao thông vận tải đến năm 2030 và Quy hoạch mạng lưới đường thủy quốc gia đều nhấn mạnh việc phát huy vai trò của kênh rạch và sông ngòi trong vận tải hàng hóa. Song song đó, Chính phủ đang xem xét ưu đãi phí cầu đường, hỗ trợ đầu tư phương tiện thủy và cảng sông hiện đại để thu hút doanh nghiệp tham gia.

Đầu tư nâng cấp hạ tầng cảng sông, phương tiện và tuyến luồng vận tải

Để phát triển bền vững, Việt Nam cần nâng cấp hệ thống hạ tầng cảng sông và luồng vận tải nội địa, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung. Việc nạo vét kênh, mở rộng luồng và lắp đặt hệ thống định vị, phao tiêu sẽ giúp phương tiện lưu thông an toàn và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đầu tư phương tiện thân thiện môi trường, sử dụng nhiên liệu sạch hoặc động cơ tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí dài hạn và đáp ứng tiêu chuẩn ESG.

Triển vọng kết nối vận tải thủy nội địa với hệ thống logistics xanh và đa phương thức

Tương lai của vận tải thủy nội địa Việt Nam nằm ở việc tích hợp vào chuỗi logistics xanh và đa phương thức. Khi các cảng sông được kết nối trực tiếp với đường bộ, ICD và cảng biển, doanh nghiệp sẽ có thể vận hành một chuỗi cung ứng liền mạch – tiết kiệm – phát thải thấp. Với định hướng đầu tư hạ tầng đồng bộ, chuyển đổi số trong quản lý và xu hướng sử dụng nhiên liệu sạch, vận tải thủy nội địa không chỉ là lựa chọn tiết kiệm chi phí, mà còn là nền tảng quan trọng trong hành trình xây dựng hệ thống logistics bền vững của Việt Nam.

 

Thông tin liên hệ Bason Logistics:

  • Địa chỉ: Tầng M, 104 Bát Nàn, Phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh.
  • Email: sales@bason.vn.
  • Hotline: 0869 456 077.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Support Close
zalo Bason Logistics phone Hotline messenger Messenger